Trang chủ8403 • HKG
add
Dowway Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,78 $
Mức chênh lệch một ngày
0,78 $ - 0,78 $
Phạm vi một năm
0,49 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
99,11 Tr HKD
Số lượng trung bình
21,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,21 Tr | -34,53% |
Chi phí hoạt động | 197,00 N | -96,76% |
Thu nhập ròng | 2,27 Tr | 148,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,77 | 173,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,24 Tr | 169,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,95 Tr | 87,68% |
Tổng tài sản | 129,40 Tr | 4,71% |
Tổng nợ | 117,56 Tr | 6,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,27 Tr | 148,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,59 Tr | 25,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,50 N | 650,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,93 Tr | 9.039,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -631,00 N | 89,66% |
Dòng tiền tự do | 1,92 Tr | 184,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
69