Trang chủ8412 • HKG
add
New Amante Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 1,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,78 Tr HKD
Số lượng trung bình
307,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,56 Tr | -47,18% |
Chi phí hoạt động | 17,76 Tr | 27,42% |
Thu nhập ròng | -8,85 Tr | -227,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,42 | -340,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,44 Tr | -221,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,67 Tr | -59,02% |
Tổng tài sản | 50,47 Tr | -8,83% |
Tổng nợ | 51,44 Tr | 14,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -972,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -149,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,85 Tr | -227,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,74 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -827,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,44 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -532,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -1,36 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
99