Trang chủ8462 • HKG
add
Omnibridge Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Phạm vi một năm
0,057 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,29 Tr HKD
Số lượng trung bình
10,00 N
Tỷ số P/E
5,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,85 Tr | -14,11% |
Chi phí hoạt động | 1,37 Tr | 3,86% |
Thu nhập ròng | 827,00 N | 13.883,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,44 | 16.200,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -307,00 N | -7.775,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,24 Tr | 20,81% |
Tổng tài sản | 28,61 Tr | 3,64% |
Tổng nợ | 6,74 Tr | -9,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 827,00 N | 13.883,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,48 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 55,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -133,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,40 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -26,75 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
45