Trang chủ8462 • TPE
add
Power Wind Health Industry Inc
Giá đóng cửa hôm trước
112,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
112,00 NT$ - 112,00 NT$
Phạm vi một năm
103,00 NT$ - 150,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,88 T TWD
Số lượng trung bình
63,82 N
Tỷ số P/E
30,65
Tỷ lệ cổ tức
1,89%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | 18,36% |
Chi phí hoạt động | 245,14 Tr | 21,51% |
Thu nhập ròng | 94,91 Tr | 84,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,06 | 55,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,19 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 266,72 Tr | 30,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 686,61 Tr | -4,38% |
Tổng tài sản | 10,49 T | 7,79% |
Tổng nợ | 8,60 T | 7,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,91 Tr | 84,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 494,92 Tr | 39,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -205,02 Tr | -129,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -380,09 Tr | -20,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -90,19 Tr | -83,82% |
Dòng tiền tự do | 158,70 Tr | 133,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
704