Trang chủ8483 • HKG
add
Max Sight Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,049 $
Mức chênh lệch một ngày
0,054 $ - 0,055 $
Phạm vi một năm
0,049 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,33 Tr HKD
Số lượng trung bình
21,87 N
Tỷ số P/E
11,73
Tỷ lệ cổ tức
6,82%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,29 Tr | -19,93% |
Chi phí hoạt động | 4,98 Tr | 0,84% |
Thu nhập ròng | -99,50 N | -105,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,58 | -107,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 889,50 N | -64,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,92 Tr | 22,55% |
Tổng tài sản | 49,95 Tr | -5,89% |
Tổng nợ | 26,07 Tr | -0,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -99,50 N | -105,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,15 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,92 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,03 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,12 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 1,99 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
69