Trang chủ8499 • TPE
add
Top Bright Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
117,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
116,00 NT$ - 117,50 NT$
Phạm vi một năm
110,50 NT$ - 129,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,85 T TWD
Số lượng trung bình
18,52 N
Tỷ số P/E
13,45
Tỷ lệ cổ tức
3,42%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 546,43 Tr | 13,84% |
Chi phí hoạt động | 108,21 Tr | 15,21% |
Thu nhập ròng | 95,50 Tr | -16,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,48 | -26,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 155,28 Tr | 34,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,98 T | -1,46% |
Tổng tài sản | 11,84 T | 2,69% |
Tổng nợ | 877,12 Tr | 20,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,50 Tr | -16,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 124,17 Tr | 645,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,50 T | -211,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -158,27 Tr | 20,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,61 T | -689,99% |
Dòng tiền tự do | -99,96 Tr | 50,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
714