Trang chủ8507 • HKG
add
i.century Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,084 $
Mức chênh lệch một ngày
0,072 $ - 0,096 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,28 Tr HKD
Số lượng trung bình
34,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,11 Tr | 18,73% |
Chi phí hoạt động | 9,52 Tr | 2,40% |
Thu nhập ròng | 1,09 Tr | 125,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,41 | 121,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,42 Tr | 769,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,25 Tr | -21,23% |
Tổng tài sản | 66,93 Tr | 2,21% |
Tổng nợ | 48,95 Tr | 19,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,09 Tr | 125,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -786,50 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,35 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,33 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 987,94 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
44