Trang chủ8508 • TYO
add
J Trust Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
485,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
484,00 ¥ - 491,00 ¥
Phạm vi một năm
288,00 ¥ - 500,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
66,76 T JPY
Số lượng trung bình
385,03 N
Tỷ số P/E
32,45
Tỷ lệ cổ tức
2,67%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,49 T | 1,81% |
Chi phí hoạt động | 9,25 T | 17,78% |
Thu nhập ròng | 1,29 T | -44,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,09 | -45,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,07 T | 4,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,79 T | 30,58% |
Tổng tài sản | 1,24 NT | -5,46% |
Tổng nợ | 1,07 NT | -6,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 170,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,29 T | -44,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,79 T | -218,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,67 T | 164,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 122,00 Tr | -91,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,11 T | 79,03% |
Dòng tiền tự do | 1,06 T | 103,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
18 thg 3, 1977
Trang web
Nhân viên
3.082