Trang chủ8509 • HKG
add
Wine's Link International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
136,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
48,13 N
Tỷ số P/E
3,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,92 Tr | 72,24% |
Chi phí hoạt động | 6,38 Tr | -6,34% |
Thu nhập ròng | 5,50 Tr | 166,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,97 | 54,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,40 Tr | 46,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 Tr | 867,62% |
Tổng tài sản | 461,06 Tr | 8,90% |
Tổng nợ | 155,59 Tr | -0,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 305,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,50 Tr | 166,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,16 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 38,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,63 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,44 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 6,10 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
28