Trang chủ8524 • TYO
add
North Pacific Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
440,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
432,00 ¥ - 442,00 ¥
Phạm vi một năm
330,00 ¥ - 627,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
172,79 T JPY
Số lượng trung bình
1,70 Tr
Tỷ số P/E
11,36
Tỷ lệ cổ tức
2,66%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,74 T | 10,44% |
Chi phí hoạt động | 28,40 T | 9,77% |
Thu nhập ròng | 3,21 T | -5,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,81 | -14,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,81 NT | 7,66% |
Tổng tài sản | 13,25 NT | 4,33% |
Tổng nợ | 12,81 NT | 4,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 437,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 382,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,21 T | -5,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 8, 1917
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.764