Trang chủ8550 • TYO
add
Tochigi Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
311,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
306,00 ¥ - 316,00 ¥
Phạm vi một năm
250,00 ¥ - 398,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,65 T JPY
Số lượng trung bình
531,00 N
Tỷ số P/E
7,27
Tỷ lệ cổ tức
2,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,29 T | -30,41% |
Chi phí hoạt động | 6,93 T | -15,69% |
Thu nhập ròng | 420,00 Tr | -67,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,76 | -52,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -21,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 626,16 T | -4,05% |
Tổng tài sản | 3,36 NT | 1,35% |
Tổng nợ | 3,21 NT | 1,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 420,00 Tr | -67,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 1942
Trang web
Nhân viên
1.573