Trang chủ8619 • HKG
add
King of Catering Global Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Mức chênh lệch một ngày
0,064 $ - 0,064 $
Phạm vi một năm
0,036 $ - 0,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
84,03 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,97 Tr
Tỷ số P/E
2,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,73 Tr | 17,69% |
Chi phí hoạt động | 10,83 Tr | 141,80% |
Thu nhập ròng | 9,62 Tr | 259,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,37 | 235,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,37 Tr | -327,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,27 Tr | 33,68% |
Tổng tài sản | 190,51 Tr | 44,05% |
Tổng nợ | 37,47 Tr | -16,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 153,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,62 Tr | 259,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,06 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 298,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,66 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,11 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -4,25 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
172