Trang chủ8620 • HKG
add
Asia-express Logistics Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,091 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
66,53 Tr HKD
Số lượng trung bình
56,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,97 Tr | -2,86% |
Chi phí hoạt động | 11,96 Tr | -14,94% |
Thu nhập ròng | 566,50 N | -59,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,64 | -58,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,00 Tr | -47,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,92 Tr | -10,22% |
Tổng tài sản | 113,45 Tr | -13,99% |
Tổng nợ | 75,67 Tr | -14,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 528,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 566,50 N | -59,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,20 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 159,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,43 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -973,00 N | — |
Dòng tiền tự do | 3,37 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
192