Trang chủ8621 • HKG
add
Metropolis Capital Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,043 $ - 0,044 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,058 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,71 Tr HKD
Số lượng trung bình
153,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,37 Tr | -34,00% |
Chi phí hoạt động | 13,36 Tr | 6,69% |
Thu nhập ròng | 2,20 Tr | -70,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,31 | -55,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 9,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,38 Tr | 108,89% |
Tổng tài sản | 378,42 Tr | 0,64% |
Tổng nợ | 177,44 Tr | 6,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 200,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 960,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,20 Tr | -70,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,93 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,20 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,03 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,72 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
46