Trang chủ8637 • HKG
add
Metasurface Technologies Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,92 $
Mức chênh lệch một ngày
0,91 $ - 0,92 $
Phạm vi một năm
0,90 $ - 1,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
136,50 Tr HKD
Số lượng trung bình
46,47 N
Tỷ số P/E
4,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,30 Tr | -1,46% |
Chi phí hoạt động | 1,02 Tr | -57,29% |
Thu nhập ròng | 1,05 Tr | -12,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,28 | -11,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,96 Tr | 86,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,52 Tr | — |
Tổng tài sản | 70,86 Tr | — |
Tổng nợ | 41,77 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,05 Tr | -12,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,23 Tr | 147,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -201,50 N | -21,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,43 Tr | -40,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,60 Tr | 1.238,91% |
Dòng tiền tự do | 2,28 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
154