Trang chủ8713 • TYO
add
FIDEA Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.428,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.421,00 ¥ - 1.434,00 ¥
Phạm vi một năm
1.270,00 ¥ - 1.685,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,82 T JPY
Số lượng trung bình
59,85 N
Tỷ số P/E
25,16
Tỷ lệ cổ tức
5,27%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,74 T | -5,38% |
Chi phí hoạt động | 10,31 T | 1,06% |
Thu nhập ròng | -425,00 Tr | -372,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,36 | -401,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 340,72 T | -3,91% |
Tổng tài sản | 3,06 NT | 0,29% |
Tổng nợ | 2,98 NT | 0,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -425,00 Tr | -372,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1878
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.406