Trang chủ8714 • TYO
add
Senshu Ikeda Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
401,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
399,00 ¥ - 406,00 ¥
Phạm vi một năm
296,00 ¥ - 449,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
113,25 T JPY
Số lượng trung bình
1,13 Tr
Tỷ số P/E
8,96
Tỷ lệ cổ tức
3,41%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,04 T | 4,75% |
Chi phí hoạt động | 16,06 T | -1,61% |
Thu nhập ròng | 4,18 T | 32,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,96 | 26,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 898,24 T | -4,36% |
Tổng tài sản | 6,34 NT | -1,21% |
Tổng nợ | 6,09 NT | -1,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 248,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 280,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,18 T | 32,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2009
Trang web
Nhân viên
2.363