Trang chủ8715 • TYO
add
Anicom Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
645,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
639,00 ¥ - 648,00 ¥
Phạm vi một năm
494,00 ¥ - 720,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
52,53 T JPY
Số lượng trung bình
296,89 N
Tỷ số P/E
16,19
Tỷ lệ cổ tức
0,85%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,38 T | 9,99% |
Chi phí hoạt động | 4,96 T | 11,62% |
Thu nhập ròng | 1,07 T | 13,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,53 | 3,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,78 T | 7,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,27 T | -3,17% |
Tổng tài sản | 66,43 T | 7,07% |
Tổng nợ | 36,37 T | 7,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,07 T | 13,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Anicom Holdings, Inc. is a pet insurance company based in Tokyo, Japan with its headquarters in Shinjuku. Wikipedia
Ngày thành lập
5 thg 7, 2000
Trang web
Nhân viên
933