Trang chủ8725 • TYO
add
Tập đoàn Bảo hiểm MS&AD
Giá đóng cửa hôm trước
3.250,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.198,00 ¥ - 3.248,00 ¥
Phạm vi một năm
1.880,66 ¥ - 4.018,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,15 NT JPY
Số lượng trung bình
4,59 Tr
Tỷ số P/E
6,85
Tỷ lệ cổ tức
3,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,39 NT | -12,45% |
Chi phí hoạt động | 215,55 T | 11,14% |
Thu nhập ròng | 254,72 T | 1.156,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,38 | 1.309,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 360,47 T | 7.594,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,53 NT | -12,09% |
Tổng tài sản | 26,50 NT | 3,25% |
Tổng nợ | 22,14 NT | 0,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,36 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 254,72 T | 1.156,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 2008
Trang web
Nhân viên
38.456