Trang chủ8732 • TYO
add
Money Partners Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
473,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
473,00 ¥ - 475,00 ¥
Phạm vi một năm
167,00 ¥ - 496,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,06 T JPY
Số lượng trung bình
53,18 N
Tỷ số P/E
23,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,52 T | 16,54% |
Chi phí hoạt động | 1,25 T | 23,81% |
Thu nhập ròng | 150,00 Tr | -1,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,86 | -15,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 322,00 Tr | -7,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,91 T | -13,76% |
Tổng tài sản | 59,96 T | -15,12% |
Tổng nợ | 45,99 T | -19,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 150,00 Tr | -1,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 777,00 Tr | 793,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -104,00 Tr | -4,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,00 Tr | 64,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 647,00 Tr | 852,33% |
Dòng tiền tự do | -3,41 T | -2.187,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 6, 2005
Trang web
Nhân viên
89