Trang chủ8769 • TYO
add
Advantage Risk Management Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
562,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
540,00 ¥ - 556,00 ¥
Phạm vi một năm
369,00 ¥ - 729,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,33 T JPY
Số lượng trung bình
32,85 N
Tỷ số P/E
27,61
Tỷ lệ cổ tức
2,22%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,72 T | 8,86% |
Chi phí hoạt động | 1,09 T | 5,02% |
Thu nhập ròng | -162,00 Tr | -1.052,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,42 | -972,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 293,50 Tr | 61,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,93 T | 8,61% |
Tổng tài sản | 8,49 T | 25,67% |
Tổng nợ | 5,14 T | 58,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -162,00 Tr | -1.052,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 3, 1999
Trang web
Nhân viên
439