Trang chủ8771 • TYO
add
eGuarantee Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.693,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.693,00 ¥ - 1.719,00 ¥
Phạm vi một năm
1.160,00 ¥ - 2.043,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
82,17 T JPY
Số lượng trung bình
142,83 N
Tỷ số P/E
24,85
Tỷ lệ cổ tức
2,04%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,47 T | 9,33% |
Chi phí hoạt động | 700,00 Tr | 10,06% |
Thu nhập ròng | 857,00 Tr | 9,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,67 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,23 T | 1,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,93 T | -25,30% |
Tổng tài sản | 30,04 T | 7,58% |
Tổng nợ | 5,73 T | 3,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 857,00 Tr | 9,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 9, 2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
190