Trang chủ8783 • TYO
add
GFA Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
586,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
564,00 ¥ - 607,00 ¥
Phạm vi một năm
227,00 ¥ - 899,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,66 T JPY
Số lượng trung bình
2,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 645,00 Tr | -40,50% |
Chi phí hoạt động | 643,00 Tr | -34,59% |
Thu nhập ròng | -313,00 Tr | 51,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,53 | 18,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -261,50 Tr | 38,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 200,00 Tr | -52,38% |
Tổng tài sản | 3,54 T | -34,41% |
Tổng nợ | 2,84 T | -45,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 705,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -313,00 Tr | 51,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 1, 2002
Trang web
Nhân viên
331