Trang chủ8844 • TYO
add
Cosmos Initia Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
898,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
893,00 ¥ - 909,00 ¥
Phạm vi một năm
630,00 ¥ - 953,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,55 T JPY
Số lượng trung bình
47,08 N
Tỷ số P/E
4,68
Tỷ lệ cổ tức
2,44%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,25 T | 13,02% |
Chi phí hoạt động | 3,94 T | 3,11% |
Thu nhập ròng | 1,76 T | 37,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,00 | 21,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,34 T | 49,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,08 T | 21,84% |
Tổng tài sản | 172,53 T | 9,45% |
Tổng nợ | 123,11 T | 7,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,76 T | 37,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 6, 1969
Trang web
Nhân viên
1.095