Trang chủ8860 • TYO
add
Fuji Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
750,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
749,00 ¥ - 764,00 ¥
Phạm vi một năm
632,00 ¥ - 826,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,12 T JPY
Số lượng trung bình
35,45 N
Tỷ số P/E
5,01
Tỷ lệ cổ tức
3,54%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,26 T | 14,58% |
Chi phí hoạt động | 2,85 T | 3,30% |
Thu nhập ròng | 1,06 T | 49,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,64 | 30,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,21 T | 45,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,73 T | 6,91% |
Tổng tài sản | 174,67 T | 7,59% |
Tổng nợ | 121,62 T | 6,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,06 T | 49,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
852