Trang chủ8876 • TYO
add
Relo Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.845,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.828,00 ¥ - 1.858,50 ¥
Phạm vi một năm
1.115,50 ¥ - 2.013,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
282,31 T JPY
Số lượng trung bình
433,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,01%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,45 T | 9,02% |
Chi phí hoạt động | 7,35 T | -8,47% |
Thu nhập ròng | 8,93 T | 84,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,19 | 69,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,94 T | 58,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,76 T | 47,77% |
Tổng tài sản | 278,16 T | -13,73% |
Tổng nợ | 217,79 T | -12,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,93 T | 84,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,84 T | 19,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 754,00 Tr | 177,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,03 T | -293,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,41 T | -446,23% |
Dòng tiền tự do | 8,18 T | -4,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 3, 1967
Trang web
Nhân viên
3.100