Trang chủ8898 • TYO
add
Century 21 Real Estate of Japan Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.122,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.110,00 ¥ - 1.120,00 ¥
Phạm vi một năm
1.038,00 ¥ - 1.156,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,68 T JPY
Số lượng trung bình
2,67 N
Tỷ số P/E
14,09
Tỷ lệ cổ tức
4,02%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 T | 3,93% |
Chi phí hoạt động | 509,00 Tr | 10,89% |
Thu nhập ròng | 233,00 Tr | 15,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,58 | 11,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 341,00 Tr | -3,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,51 T | 9,45% |
Tổng tài sản | 7,64 T | 2,53% |
Tổng nợ | 1,14 T | 6,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 233,00 Tr | 15,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
87