Trang chủ8904 • TYO
add
Avantia Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
784,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
781,00 ¥ - 790,00 ¥
Phạm vi một năm
740,00 ¥ - 920,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,65 T JPY
Số lượng trung bình
29,21 N
Tỷ số P/E
46,07
Tỷ lệ cổ tức
4,85%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,74 T | -15,81% |
Chi phí hoạt động | 1,79 T | -3,68% |
Thu nhập ròng | -269,99 Tr | -459,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,12 | -524,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 6,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,39 T | -5,21% |
Tổng tài sản | 66,02 T | -7,59% |
Tổng nợ | 38,81 T | -11,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -269,99 Tr | -459,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 11, 1989
Nhân viên
593