Trang chủ8908 • TYO
add
Mainichi Comnet Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
716,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
718,00 ¥ - 724,00 ¥
Phạm vi một năm
620,00 ¥ - 825,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,00 T JPY
Số lượng trung bình
11,21 N
Tỷ số P/E
12,66
Tỷ lệ cổ tức
4,29%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,36 T | 6,73% |
Chi phí hoạt động | 991,00 Tr | 4,54% |
Thu nhập ròng | 46,00 Tr | 0,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,06 | -6,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 293,00 Tr | 7,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,80 T | 0,61% |
Tổng tài sản | 28,81 T | 5,27% |
Tổng nợ | 16,83 T | 6,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,00 Tr | 0,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
261