Trang chủ8912 • TYO
add
Area Quest Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
140,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
140,00 ¥ - 140,00 ¥
Phạm vi một năm
102,00 ¥ - 198,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,40 T JPY
Số lượng trung bình
21,51 N
Tỷ số P/E
18,55
Tỷ lệ cổ tức
2,14%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 595,00 Tr | 1,88% |
Chi phí hoạt động | 119,00 Tr | -10,53% |
Thu nhập ròng | 15,00 Tr | -28,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,52 | -30,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,75 Tr | 19,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 395,00 Tr | -15,05% |
Tổng tài sản | 4,16 T | 2,62% |
Tổng nợ | 2,79 T | 12,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,00 Tr | -28,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 1, 2000
Trang web
Nhân viên
39