Trang chủ8953 • TYO
add
Japan Metropolitan Fund Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
94.200,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
93.700,00 ¥ - 94.500,00 ¥
Phạm vi một năm
85.800,00 ¥ - 101.300,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
676,84 T JPY
Số lượng trung bình
21,61 N
Tỷ số P/E
20,73
Tỷ lệ cổ tức
4,86%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,42 T | -1,37% |
Chi phí hoạt động | 527,50 Tr | 0,29% |
Thu nhập ròng | 7,85 T | -2,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,44 | -0,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,94 T | -1,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,40 T | -50,75% |
Tổng tài sản | 1,25 NT | 0,13% |
Tổng nợ | 627,24 T | 0,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 624,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,85 T | -2,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,00 T | 8,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,33 T | -105,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,68 T | 17,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,01 T | -103,08% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 9, 2001
Trang web