Trang chủ8957 • TYO
add
Tokyu Reit Inc
Giá đóng cửa hôm trước
154.400,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
154.700,00 ¥ - 155.400,00 ¥
Phạm vi một năm
141.300,00 ¥ - 177.800,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
151,53 T JPY
Số lượng trung bình
2,15 N
Tỷ số P/E
16,55
Tỷ lệ cổ tức
4,87%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,93 T | 2,92% |
Chi phí hoạt động | 84,00 Tr | 5,00% |
Thu nhập ròng | 2,38 T | 11,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 60,41 | 8,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,17 T | -0,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | -80,27% |
Tổng tài sản | 249,94 T | 3,52% |
Tổng nợ | 125,30 T | 5,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 977,60 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,38 T | 11,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,93 T | 3,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,31 T | -4.528,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,67 T | 184,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,71 T | -265,52% |
Dòng tiền tự do | 1,77 T | 69,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 6, 2003
Trang web