Trang chủ8958 • TYO
add
Global One Real Estate Investment Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
99.600,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
98.700,00 ¥ - 99.900,00 ¥
Phạm vi một năm
93.300,00 ¥ - 113.400,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
99,81 T JPY
Số lượng trung bình
3,40 N
Tỷ số P/E
16,43
Tỷ lệ cổ tức
5,51%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,24 T | -10,41% |
Chi phí hoạt động | 45,95 Tr | -39,86% |
Thu nhập ròng | 1,41 T | -16,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,42 | -6,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,08 T | -12,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,09 T | -65,68% |
Tổng tài sản | 205,76 T | -6,87% |
Tổng nợ | 103,84 T | -11,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,41 T | -16,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,85 T | -52,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -397,13 Tr | 95,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,17 T | -270,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,71 T | -4.743,18% |
Dòng tiền tự do | 1,37 T | -12,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web