Trang chủ8964 • TYO
add
Frontier Real Estate Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
77.100,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
77.100,00 ¥ - 78.100,00 ¥
Phạm vi một năm
77.000,00 ¥ - 92.800,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
208,56 T JPY
Số lượng trung bình
6,55 N
Tỷ số P/E
17,19
Tỷ lệ cổ tức
5,60%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,08 T | 5,47% |
Chi phí hoạt động | 74,95 Tr | 7,42% |
Thu nhập ròng | 3,22 T | 4,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 52,88 | -0,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,39 T | 5,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,77 T | -31,83% |
Tổng tài sản | 333,98 T | 2,12% |
Tổng nợ | 158,86 T | 4,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 175,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,22 T | 4,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,72 T | -22,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,03 T | -188,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,05 T | -1,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -362,37 Tr | -113,65% |
Dòng tiền tự do | 3,02 T | 5,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
22