Trang chủ8966 • TYO
add
Heiwa Real Estate Reit Inc
Giá đóng cửa hôm trước
122.500,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
122.200,00 ¥ - 123.300,00 ¥
Phạm vi một năm
114.400,00 ¥ - 144.800,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
146,74 T JPY
Số lượng trung bình
4,38 N
Tỷ số P/E
17,80
Tỷ lệ cổ tức
5,44%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,37 T | 8,52% |
Chi phí hoạt động | -140,05 Tr | -139,46% |
Thu nhập ròng | 1,97 T | 10,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,09 | 1,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,76 T | 10,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,87 T | -5,06% |
Tổng tài sản | 243,16 T | 4,81% |
Tổng nợ | 124,21 T | 4,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,97 T | 10,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,27 T | 24,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,66 T | 43,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,15 T | -133,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -538,95 Tr | -140,53% |
Dòng tiền tự do | 939,90 Tr | 57,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web