Trang chủ8AZ • SGX
add
Aztech Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,69 $
Mức chênh lệch một ngày
0,69 $ - 0,69 $
Phạm vi một năm
0,68 $ - 1,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
530,07 Tr SGD
Số lượng trung bình
744,29 N
Tỷ số P/E
5,10
Tỷ lệ cổ tức
14,60%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 166,70 Tr | -41,18% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 13,70 Tr | -55,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,22 | -24,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,93 Tr | -58,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 294,45 Tr | 22,59% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 354,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 771,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,70 Tr | -55,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 5, 2009
Trang web
Nhân viên
4.000