Trang chủ8CO • ASX
add
8Common Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,029 $
Mức chênh lệch một ngày
0,029 $ - 0,032 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,061 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,93 Tr AUD
Số lượng trung bình
53,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,00 Tr | -7,32% |
Chi phí hoạt động | 1,47 Tr | 26,11% |
Thu nhập ròng | -298,66 N | 70,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,97 | 68,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -290,81 N | 29,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,74 N | -92,72% |
Tổng tài sản | 3,15 Tr | -45,16% |
Tổng nợ | 2,73 Tr | 1,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 417,32 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 224,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -179,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -298,66 N | 70,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -341,26 N | -213,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,00 N | 95,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -358,26 N | -807,44% |
Dòng tiền tự do | -17,48 N | 96,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web