Trang chủ8IH • ASX
add
8I Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0090 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,83 Tr AUD
Số lượng trung bình
120,48 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 369,51 N | 1.549,45% |
Chi phí hoạt động | 289,54 N | 11,71% |
Thu nhập ròng | -195,19 N | 85,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -52,82 | 99,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 129,56 N | 21,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,86 Tr | 0,81% |
Tổng tài sản | 12,98 Tr | -50,48% |
Tổng nợ | 313,42 N | -97,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 348,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -195,19 N | 85,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -344,35 N | 87,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,00 N | 94,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -463,49 N | 85,58% |
Dòng tiền tự do | 98,66 N | -46,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
65