Trang chủ8VI • ASX
add
8VI Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,014 $ - 0,014 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
825,47 N AUD
Số lượng trung bình
86,26 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 434,90 N | -80,75% |
Chi phí hoạt động | 789,44 N | -63,29% |
Thu nhập ròng | -527,95 N | 47,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -121,40 | -173,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -428,22 N | 68,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,09 Tr | -45,93% |
Tổng tài sản | 6,64 Tr | -54,37% |
Tổng nợ | 4,35 Tr | -66,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -57,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -527,95 N | 47,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -389,52 N | 84,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 627,16 N | 1.482,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -179,10 N | 40,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,65 N | 102,01% |
Dòng tiền tự do | -202,86 N | 73,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
33