Trang chủ8WZ • FRA
add
D Market Elektronik Hztlr ve Tcrt AS-ADR
Giá đóng cửa hôm trước
2,88 €
Mức chênh lệch một ngày
2,86 € - 2,96 €
Phạm vi một năm
1,16 € - 3,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,00 T USD
Số lượng trung bình
7,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,24 T | 51,93% |
Chi phí hoạt động | 3,33 T | 88,67% |
Thu nhập ròng | -307,36 Tr | -60,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,51 | -5,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 582,56 Tr | 590,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,13 T | 27,02% |
Tổng tài sản | 24,48 T | 58,22% |
Tổng nợ | 20,81 T | 76,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 320,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -307,36 Tr | -60,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,06 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -299,87 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,34 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,98 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 847,38 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
3.213