Trang chủ8YY • FRA
add
Coro Energy Plc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00050 €
Mức chênh lệch một ngày
0,00050 € - 0,00050 €
Phạm vi một năm
0,00050 € - 0,0015 €
Giá trị vốn hóa thị trường
505,81 N GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,00 N | 17,24% |
Chi phí hoạt động | 599,00 N | -28,69% |
Thu nhập ròng | -685,50 N | 40,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,01 N | 49,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -510,00 N | 32,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 510,00 N | -21,66% |
Tổng tài sản | 23,72 Tr | -24,24% |
Tổng nợ | 32,14 Tr | -20,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -685,50 N | 40,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -172,50 N | 78,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,50 N | -120,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -292,50 N | -18,90% |
Dòng tiền tự do | -723,69 N | 37,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
3