Trang chủ900120 • KOSDAQ
add
CXI Healthcare Technology Group Limited
Giá đóng cửa hôm trước
63,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
61,00 ₩ - 63,00 ₩
Phạm vi một năm
61,00 ₩ - 154,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
19,15 T KRW
Số lượng trung bình
1,69 Tr
Tỷ số P/E
0,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,20 T | -9,91% |
Chi phí hoạt động | 1,32 T | -40,48% |
Thu nhập ròng | 6,25 T | -10,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,33 | -0,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,79 T | -10,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 178,42 T | 55,40% |
Tổng tài sản | 485,36 T | 11,87% |
Tổng nợ | 2,31 T | -23,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 483,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 288,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,25 T | -10,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,75 T | 9,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 66,03 Tr | 22,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 105,19 Tr | -89,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,92 T | 4,20% |
Dòng tiền tự do | 17,73 T | 13,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
10