Trang chủ900260 • KOSDAQ
Rothwell International Co Ltd
620,00 ₩
26 thg 1, 18:00:00 GMT+9 · KRW · KOSDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại KR
Giá đóng cửa hôm trước
620,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
606,00 ₩ - 620,00 ₩
Phạm vi một năm
496,00 ₩ - 952,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
22,59 T KRW
Số lượng trung bình
82,39 N
Tỷ số P/E
0,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
120,62 T40,17%
Chi phí hoạt động
4,41 T21,43%
Thu nhập ròng
2,14 T-36,34%
Biên lợi nhuận ròng
1,77-54,73%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
4,03 T-18,08%
Thuế suất hiệu dụng
3,16%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
210,04 T27,05%
Tổng tài sản
668,95 T66,21%
Tổng nợ
432,61 T122,48%
Tổng vốn chủ sở hữu
236,34 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
35,82 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,09
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
0,99%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
1,94%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
2,14 T-36,34%
Tiền từ việc kinh doanh
49,72 T993,65%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-157,91 T-40.045,10%
Tiền từ hoạt động tài chính
2,85 T20,59%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-105,47 T-1.848,12%
Dòng tiền tự do
47,60 T2.361,88%
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Nhân viên
631
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính