Trang chủ900260 • KOSDAQ
add
Rothwell International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
620,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
606,00 ₩ - 620,00 ₩
Phạm vi một năm
496,00 ₩ - 952,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
22,59 T KRW
Số lượng trung bình
82,39 N
Tỷ số P/E
0,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,62 T | 40,17% |
Chi phí hoạt động | 4,41 T | 21,43% |
Thu nhập ròng | 2,14 T | -36,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,77 | -54,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,03 T | -18,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 210,04 T | 27,05% |
Tổng tài sản | 668,95 T | 66,21% |
Tổng nợ | 432,61 T | 122,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 236,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,14 T | -36,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,72 T | 993,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -157,91 T | -40.045,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,85 T | 20,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -105,47 T | -1.848,12% |
Dòng tiền tự do | 47,60 T | 2.361,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
631