Trang chủ900310 • KOSDAQ
add
Coloray International Investment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
803,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
791,00 ₩ - 822,00 ₩
Phạm vi một năm
525,00 ₩ - 924,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
47,09 T KRW
Số lượng trung bình
140,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,84 T | -12,95% |
Chi phí hoạt động | 305,59 Tr | -2,42% |
Thu nhập ròng | -1,57 T | -162,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,50 | -171,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 798,05 Tr | -67,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 193,51 T | — |
Tổng tài sản | 303,26 T | — |
Tổng nợ | 43,77 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 259,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,57 T | -162,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,78 T | -320,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,37 T | 1.277,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,44 T | -117,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,32 T | -118,40% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web