Trang chủ9003 • TYO
add
Sotetsu Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.455,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.452,00 ¥ - 2.477,00 ¥
Phạm vi một năm
2.149,00 ¥ - 2.908,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
241,73 T JPY
Số lượng trung bình
161,34 N
Tỷ số P/E
10,78
Tỷ lệ cổ tức
2,44%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,47 T | 7,68% |
Chi phí hoạt động | 16,90 T | 10,81% |
Thu nhập ròng | 4,72 T | 22,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,00 | 14,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,50 T | 10,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,09 T | 70,98% |
Tổng tài sản | 722,47 T | 9,73% |
Tổng nợ | 545,57 T | 8,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 176,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,72 T | 22,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 12, 1917
Trang web
Nhân viên
5.075