Trang chủ9060 • TYO
add
Japan Logistic Systems Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.765,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.765,00 ¥ - 3.765,00 ¥
Phạm vi một năm
3.430,00 ¥ - 4.185,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,21 T JPY
Số lượng trung bình
247,00
Tỷ số P/E
10,50
Tỷ lệ cổ tức
2,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,17 T | 3,55% |
Chi phí hoạt động | 899,00 Tr | 11,54% |
Thu nhập ròng | 142,00 Tr | 158,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,88 | 151,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 781,00 Tr | 12,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,31 T | 2,94% |
Tổng tài sản | 48,21 T | 3,43% |
Tổng nợ | 32,70 T | 1,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,00 Tr | 158,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 10, 1944
Trang web
Nhân viên
3.709