Trang chủ9069 • TYO
add
Senko Group Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.436,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.405,00 ¥ - 1.437,00 ¥
Phạm vi một năm
1.058,00 ¥ - 1.553,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
226,68 T JPY
Số lượng trung bình
438,49 N
Tỷ số P/E
13,70
Tỷ lệ cổ tức
2,96%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 213,30 T | 11,48% |
Chi phí hoạt động | 24,70 T | 8,16% |
Thu nhập ròng | 5,32 T | 24,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,49 | 11,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,02 T | 14,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,02 T | 28,40% |
Tổng tài sản | 712,38 T | 16,31% |
Tổng nợ | 496,11 T | 18,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 216,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,32 T | 24,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1916
Trang web
Nhân viên
25.459