Trang chủ9070 • TYO
add
Tonami Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.820,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.820,00 ¥ - 5.900,00 ¥
Phạm vi một năm
4.250,00 ¥ - 6.800,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
57,30 T JPY
Số lượng trung bình
15,96 N
Tỷ số P/E
12,23
Tỷ lệ cổ tức
2,56%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,84 T | 11,58% |
Chi phí hoạt động | 2,42 T | 28,28% |
Thu nhập ròng | 1,12 T | -3,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,89 | -13,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,87 T | 8,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,36 T | -10,60% |
Tổng tài sản | 172,77 T | 5,04% |
Tổng nợ | 79,04 T | 5,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,12 T | -3,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 1943
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.802