Trang chủ9087 • TYO
add
Takase Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.207,00 ¥
Phạm vi một năm
1.171,00 ¥ - 1.455,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,55 T JPY
Số lượng trung bình
507,00
Tỷ số P/E
9,33
Tỷ lệ cổ tức
2,90%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,20 T | 8,85% |
Chi phí hoạt động | 232,00 Tr | 17,77% |
Thu nhập ròng | 9,00 Tr | -72,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,41 | -74,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,00 Tr | -5,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,88 T | -7,88% |
Tổng tài sản | 9,56 T | -3,37% |
Tổng nợ | 2,35 T | -19,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,00 Tr | -72,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1872
Trang web
Nhân viên
220