Trang chủ9115 • TYO
add
Meiji Shipping Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
678,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
675,00 ¥ - 693,00 ¥
Phạm vi một năm
543,00 ¥ - 938,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,62 T JPY
Số lượng trung bình
37,41 N
Tỷ số P/E
5,66
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,93 T | 0,71% |
Chi phí hoạt động | 1,32 T | 10,37% |
Thu nhập ròng | -131,00 Tr | -124,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,77 | -124,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,72 T | -12,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 312,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,53 T | 41,90% |
Tổng tài sản | 299,51 T | 3,01% |
Tổng nợ | 210,35 T | -2,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -131,00 Tr | -124,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 5, 1911
Trang web
Nhân viên
540